 | établir; instituer; instaurer; fonder; ériger. |
| |  | Thiết lập một tòa án |
| | instituer (ériger) un tribunal |
| |  | Thiết lập một chế độ |
| | instaurer un régime. |
| |  | Thiết lập hoà bình |
| | établir la paix |
| |  | Thiết lập quan hệ ngoại giao với một nước |
| | établir des relations diplomatiques avec un pays |